(Bảng giá được cập nhật bởi FURMAC – Nhà sản xuất & cung cấp vật liệu vách ngăn hàng đầu Việt Nam)
Năm 2025, thị trường vách ngăn vệ sinh có nhiều biến động do giá vật liệu tăng nhẹ 3–5% so với năm 2024, đặc biệt ở dòng Compact HPL nhập khẩu. Tuy nhiên, FURMAC vẫn giữ chính sách giá ổn định nhờ hệ thống kho lớn và nguồn hàng sẵn 10.000 tấm Compact.
Giá vách ngăn vệ sinh phụ thuộc vào 3 yếu tố chính: Chất liệu tấm sử dụng, loại phụ kiện, diện tích & quy mô thi công.
Xem đầy đủ các sản phẩm:
Báo giá vách ngăn vệ sinh hoàn thiện mới nhất năm 2025
Giá đã bao gồm vật tư, phụ kiện cơ bản và nhân công lắp đặt trọn gói, được tính theo mét vuông hoàn thiện.
| Loại vách ngăn | Đặc điểm nổi bật | Độ dày | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ứng dụng phù hợp |
| Compact HPL | Chịu nước 100%, độ bền 10-15 năm, màu sắc cao cấp | 12mm/18mm | Từ 780.000 | Nhà vệ sinh công cộng cần chống nước cao |
| Compact CDF | Chịu ẩm tốt, độ bền từ 3-5 năm | 12mm/18mm | Từ 500.000 | Khu vệ sinh ít tiếp xúc với nước |
| MDF chống ẩm | Thẩm mỹ cao, dễ sơn phủ, độ bền 2-3 năm | Từ 480.000 | Khu nhà vệ sinh khô ráo, không tiếp xúc nước | |
| MFC | Giá thấp nhất, thi công nhanh, thích hợp công trình ngắn hạn | Từ 450.000 | Khu nhà vệ sinh khô ráo, không tiếp xúc nước |
💡 Đơn giá mang tính tham khảo – có thể thay đổi theo diện tích, vị trí, loại phụ kiện (Inox 201/304) và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
Báo giá nhân công lắp đặt vách ngăn vệ sinh năm 2025
Giá nhân công lắp đặt phụ thuộc vào các yếu tố cơ bản như khối lượng, loại vật liệu, mặt bằng thi công. Giá nhân công dao động từ 150.000 – 400.000/m2.
FURMAC sở hữu đội kỹ thuật 10 người, có hơn 5 năm kinh nghiệm thi công thực tế tại các dự án lớn: trung tâm sát hạch lái xe, sân vận động, nhà thi đấu, bệnh viện,… Cam kết đúng tiến độ – đúng bản vẽ – đúng kỹ thuật.
Báo giá vật tư tấm vách ngăn vệ sinh
| STT | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá (tấm) |
| 1 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: ghi/kem (1006/1004) |
1220*1830 | 1.160.000 |
| 2 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: ghi/kem (1006/1004) |
1530*1830 | 1.500.000 |
| 3 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: ghi/kem (1006/1004) |
1220*2440 | 2.000.000 |
| 4 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: ghi/kem (1006/1004) |
1830*2135 | 2.500.000 |
| 5 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: ghi/kem (1006/1004) |
1830*2440 | 2.630.000 |
| 6 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: màu trơn khác |
1220*1830 | 1.400.000 |
| 7 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: màu trơn khác |
1525*1830 | 1.810.000 |
| 8 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: vân gỗ 1023; 1027 |
1220*1830 | 1.100.000 |
| 9 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: vân gỗ 1023; 1027 |
1525*1830 | 1.450.000 |
| 10 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu vân gỗ khác |
1220*1830 | 1.510.000 |
| 11 | Tấm Compact hpl 12mm (Hight Pressure Lamiante)
Màu: vân gỗ khác |
1525*1830 | 1.840.000 |
Bảng giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh năm 2025
| STT | Tên sản phẩm | ĐVT | Số lượng | Đơn giá |
| 1 | Bản lề 201 không phân biệt (1 bộ 2 cái) | Bộ | 1 | 70,000 |
| 2 | Bản lề 201 phân biệt (1 bộ 2 cái) | Bộ | 1 | 80,000 |
| 3 | Tay nắm 201 | Chiếc | 1 | 30,000 |
| 4 | Chân 201 cao 100mm | Chiếc | 1 | 60,000 |
| 5 | Khóa 201 | Chiếc | 1 | 50,000 |
| 6 | Ke góc 201 dày 1mm | Chiếc | 1 | 5,000 |
| 7 | Ke góc 201 dày 2mm | Chiếc | 1 | 7,000 |
| 8 | Bản lề 304 6 lỗ không phân biệt (1 bộ 2 cái) | Bộ | 1 | 120,000 |
| 9 | Bản lề 304 6 lỗ (1 bộ 2 cái) | Bộ | 1 | 150,000 |
| 10 | Bản lề 304 4 lỗ (1 bộ 2 cái) | Bộ | 1 | 130,000 |
| 11 | Tay nắm 304 | Chiếc | 1 | 50,000 |
| 12 | Chân đặc 304 V1 | Chiếc | 1 | 110,000 |
| 13 | Chân 304 V2 rỗng
(Cao 100mm hoặc 150mm) |
Chiếc | 1 | Cao 100: 90.000
Cao 150: 110.000 |
| 14 | Chân MFC V3 (Inox 304)
(chuyên dành cho tấm MFC khe 18,5mm) |
Chiếc | 1 | 90,000 |
| 15 | Chân 304 V4 | Chiếc | 1 | 110.000 |
| 16 | Chân 304 V5 cao 100mm | Chiếc | 1 | 90.000 |
| 17 | Khóa béo 304 trắng | Chiếc | 1 | 70,000 |
| 18 | Khóa béo 304 đen | Chiếc | 11 | 80,000 |
| 19 | Ke góc 304 | Chiếc | 1 | 10,000 |
| 20 | Móc áo đen | Chiếc | 1 | 20.000 |
| 21 | Móc áo trắng | Chiếc | 1 | 40.000 |
FURMAC tự hào là đơn vị sản xuất – thi công trọn gói với năng lực xưởng 1.000m², trang bị máy mài CNC Đức và đội ngũ kỹ thuật dày dặn kinh nghiệm.
Chính sách chiết khấu & hỗ trợ kỹ thuật
FURMAC mang đến chính sách giá linh hoạt và hỗ trợ tận nơi:
✅ Giảm 3–5% cho đơn hàng trên 100m².
✅ Hỗ trợ miễn phí khảo sát & đo đạc tại Hà Nội.
✅ Cung cấp bản vẽ 2D – 3D miễn phí khi ký hợp đồng.
✅ Giao hàng nhanh trong 24h, có đội xe tải 1–10 tấn.
FURMAC – Chuyên gia vách ngăn vệ sinh chuẩn kỹ thuật, giá tốt nhất thị trường tại Việt Nam.
Báo giá nhanh – nhận tư vấn trong 30 phút. Khách hàng chỉ cần cung cấp:
- Diện tích khu vệ sinh
- Số lượng buồng dự kiến
- Chất liệu mong muốn
FURMAC sẽ gửi báo giá chi tiết trong vòng 30 phút kèm phương án kỹ thuật tối ưu nhất.
📞 Hotline: 0937.998.688
Xưởng sản xuất: Khu công nghiệp Thường Tín – Hà Nội
